Mã trường THPT năm 2013
Các bạn bấm vào tỉnh, tp để xem chi tiết mã trường THPT
Mã tỉnh | Tỉnh/Thành Phố |
01 | Hà Nội |
02 | Hồ Chí Minh |
03 | Hải Phòng |
04 | Đà Nẵng |
05 | Hà Giang |
06 | Cao Bằng |
07 | Lai Châu |
08 | Lào Cai |
09 | Tuyên Quang |
10 | Lạng Sơn |
11 | Bắc Kạn |
12 | Thái Nguyên |
13 | Yên Bái |
14 | Sơn La |
15 | Phú Thọ |
16 | Vĩnh Phúc |
17 | Quảng Ninh |
18 | Bắc Giang |
19 | Bắc Ninh |
21 | Hải Dương |
22 | Hưng Yên |
23 | Hoà Bình |
24 | Hà Nam |
25 | Nam Định |
26 | Thái Bình |
27 | Ninh Bình |
28 | Thanh Hoá |
29 | Nghệ An |
30 | Hà Tĩnh |
31 | Quảng Bình |
32 | Quảng Trị |
33 | Thừa Thiên -Huế |
34 | Quảng Nam |
35 | Quảng Ngãi |
36 | Kon Tum |
37 | Bình Định |
38 | Gia Lai |
39 | Phú Yên |
40 | Đắk Lắk |
41 | Khánh Hòa |
42 | Lâm Đồng |
43 | Bình Phước |
44 | Bình Dương |
45 | Ninh Thuận |
46 | Tây Ninh |
47 | Bình Thuận |
48 | Đồng Nai |
49 | Long An |
50 | Đồng Tháp |
51 | An Giang |
52 | Bà Rịa – Vũng Tàu |
53 | Tiền Giang |
54 | Kiên Giang |
55 | Cần Thơ |
56 | Bến Tre |
57 | Vĩnh Long |
58 | Trà Vinh |
59 | Sóc Trăng |
60 | Bạc Liêu |
61 | Cà Mau |
62 | Điện Biên |
63 | Đắk Nông |
64 | Hậu Giang |